Danh sách kỹ thuật Judo cơ bản

Danh sách kỹ thuật sau đây được công nhận bởi IJF – Liên đoàn Judo thế giới.

Thư viện võ thuật – Lịch sử Judo
Kodokan Judo, không chỉ là võ thuật

Kỹ thuật cơ bản của Judo được chia thành các nhóm như sau:

Kỹ thuật tay – Tewaza (có 16 kỹ thuật cơ bản)

1. Seoi-nage
2. Ippon Seoinage
3. Seoi Otoshi
4. Tai Otoshi
5. Kata Guruma
6. Uki Otoshi
7. Sumi Otoshi
8. Sukui Nage
9. Obi Otoshi
10. Morote Gari
11. Kuchiki Daoshi
12. Kibisu Gaeshi
13. Kouchi Gaeshi
14. Uchimata Sukashi
15. Yama Arashi
16. Obi Tori Gaeshi
Kỹ thuật hông – Koshiwaza (có 10 kỹ thuật cơ bản)


1. O Goshi
2. Uki Goshi
3. Tsuri Goshi
4. Tsurikomi Goshi
5. Sode Tsurikomi Goshi
6. Koshi Guruma
7. Harai Goshi
8. Hane Goshi
9. U-tsuri Goshi
10. Ushiro Goshi
Kỹ thuật chân – Ashiwaza (có 21 kỹ thuật cơ bản)


1. Hiza Guruma
2. Sasae Tsurikomi Ashi
3. Harai Tsurikomi Ashi
4. Deashi Harai
5. Okuri Ashi Harai
6. Tsubame Gaeshi
7. Kosoto Gari
8. Kosoto Gake
9. Osoto Gari
10. Osoto Otoshi
11. Osoto Guruma
12. Osoto Gaeshi
13. O Guruma
14. Ashi Guruma
15. Uchimata
16. Uchimata Gaeshi
17. Ouchigari
18. OuchiGaeshi
19. KouchiGari
20. Hanegoshi Gaeshi
21. Haraigoshi Gaeshi
Kỹ thuật hi sinh – Sutemi waza

 Kỹ thuật hi sinh ngã sau – MaSutemi waza (có 5 kỹ thuật cơ bản)
1. Tomoenage
2. Uranage
3. Sumigaeshi
4. Hikikomigaeshi
5. Tawaragaeshi

Kỹ thuật hi sinh ngã nghiêng – Yoko Sutemi waza (có 16 kỹ thuật cơ bản)
1. Uki Waza
2. Yoko Otoshi
3. TaniOtoshi
4. YokoWakare
5. Yoko Gake
6. Dakiwakare
7. Yoko Guruma
8. Soto Makikomi
9. Uchi Makikomi
10. Hane Makikomi
11. HaraiMakikomi
12. KouchiMakikomi
13. UchimataMakikomi
14. OsotoMakikomi
15. KaniBasami (cấm sử dụng trong thi đấu)
16. KawazuGake (cấm sử dụng trong thi đấu)

Kỹ thuật khống chế – Katame waza


Kỹ thuật đè – Osaekomi waza (có 10 kỹ thuật cơ bản)
1. (Hon) Kesa Gatame
2. Kuzure Kesa Gatame (nhóm kỹ thuật dạng khác của đòn Kesa Gatame)
3. Yoko Shiho Gatame
4. Kami Shiho Gatame
5. Kuzure Kami Shiho Gatame
6. Kata Gatame
7. Tate Shiho Gatame
8. Mune Gatame
9. Ura Gatame
10. Uki Gatame
Kỹ thuật siết cổ – Shime waza (có 12 kỹ thuật cơ bản)
1. Kata Juji Jime
2. Nami Juji Jime
3. Gyaku Juji Jime
4. Hadaka Jime
5. Okuri Eri Jime
6. Kataha Jime
7. Tsukomi Jime
8. Katate Jime
9. Sode Guruma Jime
10. Ryote Jime
11. Sankaku Jime
12. Do Jime (cấm sử dụng trong thi đấu)
 Kỹ thuật khoá bẻ khớp – Kansetsu waza (có 10 kỹ thuật cơ bản)
1. Ude Hishigi Juji Gatame
2. Ude Garami
3. Ude Hishigi Ude Gatame
4. Ude Hishigi Waki Gatame
5. Ude Hishigi Hiza Gatame
6. Ude Hishigi Te Gatame
7. Ude Hishigi Ashi Gatame
8. Ude Hishigi Sankaku Gatame
9. Ude Hishigi Hara Gatame
10. Ashi Garami (cấm sử dụng trong thi đấu)

*Kỹ thuật tự vệ , chiến đấu (không tập luyện sử dụng trong thi đấu thể thao) – Atemi waza